Có 2 kết quả:

亮蓝 liàng lán ㄌㄧㄤˋ ㄌㄢˊ亮藍 liàng lán ㄌㄧㄤˋ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bright blue

Từ điển Trung-Anh

bright blue